230 (số)
Chia hết cho | 1, 5, 10, 23, 46, 115, 230 |
---|---|
Thập lục phân | E616 |
Số thứ tự | thứ hai trăm ba mươi |
Cơ số 36 | 6E36 |
Số đếm | 230 hai trăm ba mươi |
Bình phương | 52900 (số) |
Ngũ phân | 14105 |
Lập phương | 12167000 (số) |
Tứ phân | 32124 |
Nhị thập phân | BA20 |
Tam phân | 221123 |
Nhị phân | 111001102 |
Phân tích nhân tử | 5 x 2 x 23 |
Lục thập phân | 3O60 |
Bát phân | 3468 |
Số La Mã | CCXXX |
Thập nhị phân | 17212 |
Lục phân | 10226 |